TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyệt hảo

tuyệt hảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tuyệt hảo

 excellence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyệt hảo

vollkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vortrefflich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

super

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

super /(indekỉ. Adj.)/

(từ lóng) xuất sắc; tuyệt hảo; tuyệt vời;

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tinh tế; tinh vi; tinh xảo; tuyệt hảo (auserlesen, fein);

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

tuyệt hảo; xuất sắc; đặc biệt; hảo hạng (erlesen, hervor ragend);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excellence /xây dựng/

tuyệt hảo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyệt hảo

vollkommen (adv), vollendet (a), vortrefflich (a).