Trauer /[’trauar], die; -/
nỗi buồn rầu;
nỗi đau buồn;
nỗi tiếc thương [ũber/um + Akk : về điều gì/ai];
Trauer um jmds. Tod empfinden : cảm thấy đau buồn về cái chết của ai.
Trauer /[’trauar], die; -/
thời gian tang chế;
thời gian để tang;
er hat schon vor Ablauf der Trauer wieder geheiratet : ông ta đã tái hôn trước khi mãn tang.
Trauer /[’trauar], die; -/
tang phục (Trauerkleidung);