Việt
tang phục
quần áo tang
Đức
Trauerkleidung
Trauer
fahnemeldung
fahnemeldung /f =, -en/
tang phục, quần áo tang; fahne
Trauer /[’trauar], die; -/
tang phục (Trauerkleidung);
Trauerkleidung /die/
tang phục;
Tang Phục
Tang: có chế, Phục: cách ăn mặc, các thứ dùng để mặc. Sắm đồ tang phục một ngày cho xong. Lục Vân Tiên
Trauerkleidung f.