TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tang phục

tang phục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tang phục

Trauerkleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahnemeldung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahnemeldung /f =, -en/

tang phục, quần áo tang; fahne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trauer /[’trauar], die; -/

tang phục (Trauerkleidung);

Trauerkleidung /die/

tang phục;

Từ điển Tầm Nguyên

Tang Phục

Tang: có chế, Phục: cách ăn mặc, các thứ dùng để mặc. Sắm đồ tang phục một ngày cho xong. Lục Vân Tiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tang phục

Trauerkleidung f.