Việt
thời gian tang chế
thời gian để tang
Đức
Trauer
Trauerzeit
er hat schon vor Ablauf der Trauer wieder geheiratet
ông ta đã tái hôn trước khi mãn tang.
Trauer /[’trauar], die; -/
thời gian tang chế; thời gian để tang;
ông ta đã tái hôn trước khi mãn tang. : er hat schon vor Ablauf der Trauer wieder geheiratet
Trauerzeit /die/