Việt
nỗi buồn rầu
nỗi đau buồn
nỗi tiếc thương
Đức
Trauer
Trauer um jmds. Tod empfinden
cảm thấy đau buồn về cái chết của ai.
Trauer /[’trauar], die; -/
nỗi buồn rầu; nỗi đau buồn; nỗi tiếc thương [ũber/um + Akk : về điều gì/ai];
cảm thấy đau buồn về cái chết của ai. : Trauer um jmds. Tod empfinden