TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trübenfischen

thừa nước đục thả câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ ảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âu sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rầu rĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hay ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tốt lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trübenfischen

Trübenfischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trübes Licht

ánh sáng mờ mờ.

trübes Wetter

thời tiết u ám.

ein trübes Gelb

một màu vàng xỉn.

eine trübe Stimmung

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu

es waren trübe Stunden

đó là những giờ phút buồn bã.

trübe Erfahrungen

những kinh nghiệm đau thương

das ist eine trübe Sache

đó là một việc mờ ám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trübenfischen /(ugs.)/

thừa nước đục thả câu;

Trübenfischen /(ugs.)/

mờ tối; mờ mờ; lờ mờ; mờ ảo;

trübes Licht : ánh sáng mờ mờ.

Trübenfischen /(ugs.)/

u ám; ảm đạm;

trübes Wetter : thời tiết u ám.

Trübenfischen /(ugs.)/

(màu sắc) tối; xỉn; mờ đục;

ein trübes Gelb : một màu vàng xỉn.

Trübenfischen /(ugs.)/

buồn rầu; buồn bã; âu sầu; rầu rĩ;

eine trübe Stimmung : Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu es waren trübe Stunden : đó là những giờ phút buồn bã.

Trübenfischen /(ugs.)/

mờ ám; không hay ho; không tốt lành;

trübe Erfahrungen : những kinh nghiệm đau thương das ist eine trübe Sache : đó là một việc mờ ám.