Trübenfischen /(ugs.)/
thừa nước đục thả câu;
Trübenfischen /(ugs.)/
mờ tối;
mờ mờ;
lờ mờ;
mờ ảo;
trübes Licht : ánh sáng mờ mờ.
Trübenfischen /(ugs.)/
u ám;
ảm đạm;
trübes Wetter : thời tiết u ám.
Trübenfischen /(ugs.)/
(màu sắc) tối;
xỉn;
mờ đục;
ein trübes Gelb : một màu vàng xỉn.
Trübenfischen /(ugs.)/
buồn rầu;
buồn bã;
âu sầu;
rầu rĩ;
eine trübe Stimmung : Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu es waren trübe Stunden : đó là những giờ phút buồn bã.
Trübenfischen /(ugs.)/
mờ ám;
không hay ho;
không tốt lành;
trübe Erfahrungen : những kinh nghiệm đau thương das ist eine trübe Sache : đó là một việc mờ ám.