Việt
buồn rầu
rầu rĩ
đau buồn
đau khổ
băn khoăn
lo lắng
bận tâm
buồn
âu sầu
đau thương
bận trí.
bận trí Kü mo
das
Đức
kummervoll
-s, -s
cách viết tắt của danh từ Küstenmotorschiff.
kummervoll /(Adj.)/
buồn rầu; rầu rĩ; đau buồn; đau khổ; băn khoăn; lo lắng; bận tâm; bận trí Kü mo [’ky mo]; das;
-s, -s : cách viết tắt của danh từ Küstenmotorschiff.
kummervoll /a/
buồn, buồn rầu, âu sầu, rầu rĩ, đau thương, đau buồn, đau khổ, băn khoăn, lo lắng, bận tâm, bận trí.