Việt
thê lương
tiêu điều
hoang vắng 2687 trübe
hoang vắng
vắng vẻ
ở nơi khỉ ho cò gáy
sầu thảm
buổn
buồn bã
buồn rầu
u sầu
không vui
Đức
trostlos
gottvergessen
gottverlassen
freudlos
Im Frühling versetzen die Menschen ihre Häuser absichtlich in verlotterten Zustand.
Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.
In spring, people furiously lay waste to their houses.
freudlos /a/
sầu thảm, buổn, buồn bã, buồn rầu, thê lương, u sầu, tiêu điều, không vui
trostlos /(Adj.; -er, -este)/
thê lương; tiêu điều; hoang vắng 2687 trübe;
gottvergessen /(Adj.)/
(ugs ) tiêu điều; hoang vắng; vắng vẻ; ở nơi khỉ ho cò gáy;
gottverlassen /(Adj.)/