TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thê lương

thê lương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảm dạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang vắng 2687 trübe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thần khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cô tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cô liêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch liêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch mịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sầu thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ai oán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làu bàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảu nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẳn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó đăm đăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thê lương

desolation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thê lương

trostlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freudlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

traurig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freudelos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trubselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwermut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mürrisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles grau in grau sehẹn/malen

nhìn việc gì cũng bi quan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freudlos /a/

sầu thảm, buổn, buồn bã, buồn rầu, thê lương, u sầu, tiêu điều, không vui

Schwermut /f =/

sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buồn chán, chán nản, rầu ri, u sầu, ưu sầu, đa sầu, sầu tư, sầu não, sầu muộn, thê lương, ai oán.

mürrisch /a/

1. [hay] càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, bẳn tính; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương; 3. lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desolation

Thần khổ, đau khổ, cô tịch, cô liêu, tịch liêu, tịch mịch, thê lương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grau /[grau] (Adj.; -er, -[ejste)/

ảm dạm; buồn bã; thê lương (trostlos, öde);

nhìn việc gì cũng bi quan. : alles grau in grau sehẹn/malen

freudlos,freudelos /(Adj.; -er, -este)/

buồn bã; u sầu; thê lương (traurig, Öde);

trostlos /(Adj.; -er, -este)/

thê lương; tiêu điều; hoang vắng 2687 trübe;

trubselig /(Adj.)/

tồi tàn; ảm đạm; buồn bã; thê lương;

trist /[trist] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tồi tàn; ảm đạm; thê lương; chán ngắt; buồn tẻ (trostlos, freudlos);

Từ điển Tầm Nguyên

Thê Lương

Thê: lạnh, Lương: mát. Lạnh lẽo, vắng vẻ. Hơi thê lương lạnh ngắt song phi huỳnh. Chinh Phụ Ngâm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thê lương

traurig (a), trostlos (a); cảnh thê lương trostlose Landschaft f.

thê lương

X. thê thảm.