Việt
nhăn nhó
cau có
khó đăm đăm
buồn bực
bực bội
càu nhàu
làu bàu
cảu nhảu
bẳn tính
ảm đạm
thê lương
lạnh lùng
lạnh nhạt
lãnh đạm.
Đức
mürrisch
mürrisch /['mYrự] (Adj.)/
nhăn nhó; cau có; khó đăm đăm; buồn bực; bực bội;
mürrisch /a/
1. [hay] càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, bẳn tính; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương; 3. lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.