Việt
ảm dạm
buồn bã
thê lương
Đức
grau
alles grau in grau sehẹn/malen
nhìn việc gì cũng bi quan.
grau /[grau] (Adj.; -er, -[ejste)/
ảm dạm; buồn bã; thê lương (trostlos, öde);
nhìn việc gì cũng bi quan. : alles grau in grau sehẹn/malen