Việt
xa xôi
hẻo lánh
ở nơi khỉ ho cò gáy
tiêu điều
hoang vắng
vắng vẻ
Đức
weltabgeschieden
gottvergessen
gottverlassen
weltabgeschieden /(Adj.)/
xa xôi; hẻo lánh; ở nơi khỉ ho cò gáy;
gottvergessen /(Adj.)/
(ugs ) tiêu điều; hoang vắng; vắng vẻ; ở nơi khỉ ho cò gáy;
gottverlassen /(Adj.)/