Việt
nhút nhát
nhu nhược
bạc nhược
buồn rầu
buồn bã
chán nản
rầu rĩ.
Đức
Mutlosigkeit
Mutlosigkeit /f =/
1. [tính] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược; hèn nhát; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, chán nản, rầu rĩ.