Việt
trầm uất
u uất
ủ rũ
u sầu
chán nản
buồn bã
hối hận
ăn năn
sám hối
sám tội.
Đức
Zerknirschung
Zerknirschung /f =/
1. [sự, trạng thái] trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã; 2. [sự] hối hận, ăn năn, sám hối, sám tội.