TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nức nở

nức nở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nức nở

schluchzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krangelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kranglig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Tisch ist gedeckt mit zwei Tellern, zwei Gläsern, zwei Gabeln, wie an jenem letzten Abend. Der Mann beginnt zu essen, kann nicht essen, weint unkontrollierbar.

Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The table is set with two plates, two glasses, two forks, as on that last night. The man begins to eat, cannot eat, weeps uncontrollably.

Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krangelig,kranglig /(Adj.) (landsch.)/

buồn bã; nức nở (weinerlich, quengelig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nức nở

schluchzen vi; khóc nức nở laut schluchzen vi; tiếng nức nở Schluchzen n