Việt
nức nở
buồn bã
Đức
schluchzen
krangelig
kranglig
Der Tisch ist gedeckt mit zwei Tellern, zwei Gläsern, zwei Gabeln, wie an jenem letzten Abend. Der Mann beginnt zu essen, kann nicht essen, weint unkontrollierbar.
Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.
The table is set with two plates, two glasses, two forks, as on that last night. The man begins to eat, cannot eat, weeps uncontrollably.
krangelig,kranglig /(Adj.) (landsch.)/
buồn bã; nức nở (weinerlich, quengelig);
schluchzen vi; khóc nức nở laut schluchzen vi; tiếng nức nở Schluchzen n