Việt
núc nở
thổn thúc
nấc lên.
khóc nức nở
khóc thổn thức
Đức
schluchzen
schluchzen /['floxtson] (sw. V.; hat)/
khóc nức nở; khóc thổn thức;
schluchzen /vi/
núc nở, thổn thúc, nấc lên.