Việt
âu sầu
buồn bã
buồn rầu
buồn
buôn bã
buôn rầu
buôn phiền
phiền muộn
ưu sầu
đa sầu
Đức
wehmütig
wehmutsvoll
wehmütig,wehmutsvoll /I a/
buồn, buôn bã, buôn rầu, buôn phiền, phiền muộn, ưu sầu, âu sầu, đa sầu; II adv [một cách] buồn rầu, buồn phiền.
wehmütig /(Adj.)/
buồn bã; buồn rầu; âu sầu;