Việt
đau buồn
đau xót
đau thương
đau đđn
buồn
buồn bã
buồn rầu
u sầu
phiền muộn.
jmdm gram sein : rất giận ai
nỗi đau buồn
nỗi đau xót
nỗi buồn rầu
nỗi phiền mùộn
Đức
Gram
gram /[gra:m] (Adj.)/
jmdm gram sein (geh ): rất giận ai;
Gram /der; -[e]s (geh.)/
nỗi đau buồn; nỗi đau xót; nỗi buồn rầu; nỗi phiền mùộn;
Gram /m -(e)s/
nỗi] đau buồn, đau xót, đau thương, đau đđn, buồn, buồn bã, buồn rầu, u sầu, phiền muộn.