TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồn rầu

buồn rầu

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sầu muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảm đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sầu muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiền muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền muộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồnchán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đdn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy khát vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ạ buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa sút tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nản lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì kèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục ngầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sầu não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiền não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng trĩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận trí Kü mo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buồn rầu

elegisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kummervoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurücksehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lusdos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wehmut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abharmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrübt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trübselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trübseligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfreundlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kopfhängerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leidwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spleen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traurigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trübsinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freudlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnsuchtsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrübend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrüblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzagt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gramvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sparren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kümmernis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trüb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trübe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleinmütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekümmernis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedergedrückt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekümmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehmütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doloroso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trubselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trubsinnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

härmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melancholisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trübenfischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betrublich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekümmert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwül

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedergedruckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er hatte aber drei Söhne, die waren darüber betrübt, gingen hinunter in den Schloßgarten und weinten.

Nhà vua có ba người con trai, cả ba anh em đều buồn rầu về chuyện đó, kéo nhau ra vườn thượng uyển ngồi khóc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso, der nie recht mit seinem Vater ausgekommen war, empfand Kummer und Schuldgefühle.

Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.

Vater und Sohn allein in einem Restaurant, der Vater traurig auf das Tischtuch starrend.

Trong một quán ăn chỉ có ông bố và người con trai, ông bố buồn rầu đăm đăm nhìn khăn trải bàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso, who had never gotten along with his father, felt griefstricken and guilty.

Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.

A father and son alone at a restaurant, the father sad and staring down at the tablecloth.

Trong một quán ăn chỉ có ông bố và người con trai, ông bố buồn rầu đăm đăm nhìn khăn trải bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich über etw. bekümmern

lo lắng về chuyện gì.

um jmdn. trauern

thương tiếc ai

um jmds. Tod trauern

đau buồn vì cái chết của ai.

der Verlust härmte ihn

sự mất mát khiến ông ấy đau buồn.

über etw. betrübt sein

buồn phiền về điều gì.

eine trübe Stimmung

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu

es waren trübe Stunden

đó là những giờ phút buồn bã.

die Situation sieht betrüblich aus

tình thế trông thật đáng ngại.

ein bekümmertes Gesicht machen

tỏ vẻ lo âu

er war darüber sehr bekümmert

ông ấy rất lo lắng về vấn đề ấy

jmdn. bekümmert anblicken

nhìn ai với vẻ băn khoăn.

-s, -s

cách viết tắt của danh từ Küstenmotorschiff.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über etw (A)betrübt sein

buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ; II adv [một cách] buồn bã.

kopfhängerisch werden

buôn.

fn inTrauer versetzen

làm ai buồn rầu [đau buồn]; 2. tang, tang chế; ~

tragen, in Trauer géhen đề

tang ai, để trđ ai, trỏ ai.

es wird trüb, trübe

tròi u ám; -

im trüb, trübe en fischen

đục nưđc béo cò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekümmern /(sw. V.; hat) 1. làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm lo lắng; mein Zustand bekümmerte ihn/

(geh , veraltend) lo lắng; buồn rầu (sich betrüben);

lo lắng về chuyện gì. : sich über etw. bekümmern

elegisch /[e'le:gij] (Adj.)/

(có tính chất) bi ca; buồn rầu; tiếc thương (wehmütig);

köpf /hãn.ge.risch (Adj.)/

buồn rầu; buồn bã; chán nản (mutlos, trübsinnig);

wehmütig /(Adj.)/

buồn bã; buồn rầu; âu sầu;

doloroso /(Adv.) (Musik)/

đau đớn; buồn rầu; sầu não (schmerzerfüllt, klagend, betrübt);

trubselig /(Adj.)/

buồn rầu; buồn bã; chán nản;

trubsinnig /(Adj.)/

buồn rầu; bực bội; sầu muộn;

trauern /(sw. V.; hat)/

buồn rầu; đau buồn; tiếc thương;

thương tiếc ai : um jmdn. trauern đau buồn vì cái chết của ai. : um jmds. Tod trauern

härmen /[’herman] (sw. V.; hat)/

(veraltend) buồn rầu; rầu rĩ; đau buồn; đau khổ;

sự mất mát khiến ông ấy đau buồn. : der Verlust härmte ihn

be /.trübt [bo'try:pt] (Adj.; -er, -este)/

buồn rầu; đau đớn; sầu muôn; phiền não (traurig, bekümmert);

buồn phiền về điều gì. : über etw. betrübt sein

melancholisch /(Adj.)/

u sầu; sầu muộn; buồn rầu; buồn bã (niedergedrückt);

Trübenfischen /(ugs.)/

buồn rầu; buồn bã; âu sầu; rầu rĩ;

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu : eine trübe Stimmung đó là những giờ phút buồn bã. : es waren trübe Stunden

betrublich /(Adj.)/

buồn rầu; đáng buồn; đau buồn; đau xót; đau thương;

tình thế trông thật đáng ngại. : die Situation sieht betrüblich aus

bekümmert /[ba'kYmart] (Adj.)/

buồn rầu; âu sầu; chán nản; phiền muộn; lo âu; lo lắng (traurig, bedrückt, sorgenvoll);

tỏ vẻ lo âu : ein bekümmertes Gesicht machen ông ấy rất lo lắng về vấn đề ấy : er war darüber sehr bekümmert nhìn ai với vẻ băn khoăn. : jmdn. bekümmert anblicken

schwül /Lfvy:l] (Adj.)/

nặng trĩu; nặng nề; buồn rầu; ảm đạm; ủ rũ; u sầu;

niedergedruckt /(Adj.; -er, -este)/

buồn rầu; chán nản; phiền muộn; đau khổ; trầm uất; u uất; ủ rũ (deprimiert, nieder geschlagen);

kummervoll /(Adj.)/

buồn rầu; rầu rĩ; đau buồn; đau khổ; băn khoăn; lo lắng; bận tâm; bận trí Kü mo [’ky mo]; das;

cách viết tắt của danh từ Küstenmotorschiff. : -s, -s

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurücksehnen /n -s/

nỗi, lòng, mói] buồn rầu, buồn phiền, buồn bã, buồn rầu.

lusdos /I a/

buôn, buồn rầu; II adv [một cách] miễn cuông, bát đắc dĩ; (thương mại) é ẩm, không chạy.

elegisch /a/

1. (văn thơ) [thuộc] bi ca, bi thương; 2. [có tính chất] bi ca, buồn rầu, tiếc thương.

Wehmut /í =/

í = sự, tính] âu sầu, sầu muộn, buồn rầu, rầu rĩ.

abharmen

buồn rầu, rầu rì, buôn phiền, phiền muộn.

betrübt /I a/

buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đáng buồn; über etw (A)betrübt sein buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ; II adv [một cách] buồn bã.

trübselig /a/

buồn rầu, buồn bã, buồnchán, ảm đạm, chán nản.

trist /a/

buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu ri.

Trübseligkeit /í =/

sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buồn chán, ảm đạm, chán nản.

Unfreundlichkeit /f =, -en/

sự] lạnh hùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, buồn rầu, buồn bực.

kopfhängerisch /a/

buồn rầu, buồn bã, buồn chán, ảm đạm, chán nản; kopfhängerisch werden buôn.

Leidwesen /n-s/

sự, nỗi] buồn, buồn rầu, đau khổ, đau xót, đau thương, đau đdn.

Spleen /m -s, -e u -s/

nỗi] u sầu, Ưu sầu, âu sầu, u buôn, buồn rầu, buồn chán.

Traurigkeit /í =/

nỗi, sự] buồn bã, buồn rầu, buồn phiền, u sầu, âu sầu, phiền muộn.

Trübsinn /m -(e)s/

sự, nỗi] buồn rầu, ảm đạm, chán nản, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn chán.

Mutlosigkeit /f =/

1. [tính] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược; hèn nhát; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, chán nản, rầu rĩ.

Trauer /f =/

1. [nỗi, sự] buồn rầu, buồn thảm, sầu muộn, đau buồn, âu sẩu, rầu rĩ; fn inTrauer versetzen làm ai buồn rầu [đau buồn]; 2. tang, tang chế; Trauer án legen mặc đồ tang; Trauer tragen, in Trauer géhen đề tang ai, để trđ ai, trỏ ai.

freudlos /a/

sầu thảm, buổn, buồn bã, buồn rầu, thê lương, u sầu, tiêu điều, không vui

sehnsüchtig,sehnsuchtsvoll /a/

1. buồn nhó, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn; 2.đầy thèm muôn, đầy khát vọng.

betrübend,betrüblich

ạ buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đáng buồn, đau buôn, đau xót, đau thương.

verzagt /a/

thất vọng, tuyệt vọng, buồn rầu, rầu rĩ, buồn chán, chán nản, sa sút tinh thần, nản lòng.

Gram /m -(e)s/

nỗi] đau buồn, đau xót, đau thương, đau đđn, buồn, buồn bã, buồn rầu, u sầu, phiền muộn.

gramvoll /a/

đau buồn, đau xót, đau đón, đau thương, buồn, buồn bã, buồn rầu, buồn phiền, phiền muộn.

Sparren /m -s, =/

1. (xây dựng) vì kèo, kèo, dòn tay; 2. [nỗi] u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán.

Kümmernis /f =, -se/

điều, môi, nỗi] lo nghĩ, lo âu, lo lắng, lo ngại, băn khoăn, buồn, buồn rầu, buôn thảm, sầu muộn.

trüb,trübe /I a/

1. đục, vẩn, vẩn đục, đục lầm, đục ngầu (về nưóc); mò, đục, mò đục, mô mô, lơ mơ, mô ảo (về ánh sáng); u ám, ảm đạm, tói tăm; - werden trỏ nên vẩn đục, đục ra, vẩn ra; es wird trüb, trübe tròi u ám; - er Smarágd viên ngọc mô đục; 2. buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đau buôn, âu sầu, rầu rĩ (về tư tưỏng...); trüb, trübe e Erfahrungen kinh nghiệm đau buổn; 11 adv 1. mò mở, mở ảo, là mô (cháy); 2. [một cách] buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; ♦ im trüb, trübe en fischen đục nưđc béo cò.

kleinmütig /a/

1. nhút nhát, nhu nhược, hèn nhát, ươn hèn, dè dặt; 2. buồn rầu, buồn bã, chán nản, rầu rĩ.

Bekümmernis /f =, -se/

1. [nỗi, sự] buôn, buồn rầu, buồn thảm, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; 2. [sự] lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ.

trauern /vi (u/

vi (um, über A) 1. buồn rầu, buồn phiền, sầu muôn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ, rầu lòng; khóc, than khóc; 2. để tang, để trỏ, trỏ (ai).

kummervoll /a/

buồn, buồn rầu, âu sầu, rầu rĩ, đau thương, đau buồn, đau khổ, băn khoăn, lo lắng, bận tâm, bận trí.

niedergedrückt /a/

buồn rầu, buồn bã, ảm đạm, chán nản, phiền muộn, đau buồn, đau khổ, trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu.

Từ điển tiếng việt

buồn rầu

- t. Có vẻ bên ngoài để lộ rõ tâm trạng buồn bã.