Việt
u sầu
Ưu sầu
âu sầu
u buôn
buồn rầu
buồn chán.
Đức
Spleen
Spleen /m -s, -e u -s/
nỗi] u sầu, Ưu sầu, âu sầu, u buôn, buồn rầu, buồn chán.