TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếc thương

than khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếc thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếc thương

nachweinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beklagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elegisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Tod eines Freundes beklagen

than khóc cho cái chết của một người bạn-, Menschenleben waren nicht zu beklagen: không cộ người thiệt mạng. than thở, than vãn, hối tiếc (bedau ern, bejammern)

jmds. Los beklagen

than vãn cho số phận của ai', den sozialen und politischen Wandel beklagen: than phiền những biến đổi về chính trị và xã hội. sich beklagen: phàn nàn, than vãn, kêu rêu (sich beschweren)

sich über jmdnJetw. beklagen

phàn nàn về ai/chuyện gì

sich über seinen Vorgesetzten beklagen

phàn nàn về những người lãnh đạo.

um jmdn. trauern

thương tiếc ai

um jmds. Tod trauern

đau buồn vì cái chết của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachweinen /(sw. V.; hat)/

than khóc; tiếc thương;

beklagen /(sw. V.; hat)/

than khóc; tiếc thương (beweinen);

than khóc cho cái chết của một người bạn-, Menschenleben waren nicht zu beklagen: không cộ người thiệt mạng. than thở, than vãn, hối tiếc (bedau ern, bejammern) : den Tod eines Freundes beklagen than vãn cho số phận của ai' , den sozialen und politischen Wandel beklagen: than phiền những biến đổi về chính trị và xã hội. sich beklagen: phàn nàn, than vãn, kêu rêu (sich beschweren) : jmds. Los beklagen phàn nàn về ai/chuyện gì : sich über jmdnJetw. beklagen phàn nàn về những người lãnh đạo. : sich über seinen Vorgesetzten beklagen

elegisch /[e'le:gij] (Adj.)/

(có tính chất) bi ca; buồn rầu; tiếc thương (wehmütig);

trauern /(sw. V.; hat)/

buồn rầu; đau buồn; tiếc thương;

thương tiếc ai : um jmdn. trauern đau buồn vì cái chết của ai. : um jmds. Tod trauern