elegisch /a/
1. (văn thơ) [thuộc] bi ca, bi thương; 2. [có tính chất] bi ca, buồn rầu, tiếc thương.
Elegie /f =, -gíen (văn thơ)/
bi ca, khúc bi thương.
Klagelied /n -(e)s, -/
n -(e)s, -er 1.[sự, lỏi] khóc than, than vãn, than thỏ; [bài] vãn ca, ai khúc, ai ca, vãn; 2. (văn thơ) bi ca, khúc bi thương; 3. đơn kiện.