bekümmert /[ba'kYmart] (Adj.)/
buồn rầu;
âu sầu;
chán nản;
phiền muộn;
lo âu;
lo lắng (traurig, bedrückt, sorgenvoll);
ein bekümmertes Gesicht machen : tỏ vẻ lo âu er war darüber sehr bekümmert : ông ấy rất lo lắng về vấn đề ấy jmdn. bekümmert anblicken : nhìn ai với vẻ băn khoăn.