TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòn tay

dòn tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì kèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòn tay

 scantling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòn tay

Sparren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sparren /m -s, =/

1. (xây dựng) vì kèo, kèo, dòn tay; 2. [nỗi] u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scantling /xây dựng/

dòn tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dòn tay

(kị trúc) Dachsparren m, Dachpfette f, Pfette f