Việt
âu sầu
sầu muộn
buồn rầu
rầu rĩ.
tính âu sầu
tính buồn rầu
tính rầu ri
nỗi sầu muộn
nỗi sầu nhớ
Đức
Wehmut
Wehmut /die; - (geh.)/
tính âu sầu; tính buồn rầu; tính rầu ri;
nỗi sầu muộn; nỗi sầu nhớ;
Wehmut /í =/
í = sự, tính] âu sầu, sầu muộn, buồn rầu, rầu rĩ.