Việt
dễ bảo
khúm núm
luồn cúi
ngoan đạo
sùng đạo
chung thủy
trung thành
tận tụy
tận tâm
có nghĩa
có tình
ngoan ngoãn
qụy lụy
xum xoe
bợ đô
mộ đạo
đạo đúc giả
giả nhân giả nghĩa
giả dổi.
quỵ lụy
xun xoe
bợ đỡ
vâng lời
Đức
devot
devot /[de'vo:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. selten)/
(abwertend) quỵ lụy; khúm núm; xun xoe; luồn cúi; bợ đỡ (unterwürfig);
(veraltet) vâng lời; dễ bảo; ngoan đạo; sùng đạo (demütig);
devot /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có tình, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi, bợ đô; 3. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dổi.