Việt
khiêm tổn
khiêm nhưòng
khiêm nhượng
nhún nhưông
hiền lành
thủ phận.
Đức
demütig
demütig /I a/
khiêm tổn, khiêm nhưòng, khiêm nhượng, nhún nhưông, hiền lành, thủ phận.