demütig /I a/
khiêm tổn, khiêm nhưòng, khiêm nhượng, nhún nhưông, hiền lành, thủ phận.
zurückhaltend /a/
1. thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, cfiềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩrih, khiêm tổn, nhũn nhặn, khiêm nhưông, nhún nhưông; 2. kín đáo, kín miệng, ít nói, lầm lì, trầm lặng, im lặng.