Gleichgewichtsgeiuhl /n -(e)s/
tính] trầm tĩnh, điềm tĩnh, điềm đạm; -
behauptungbehenrschung /í =/
í = tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; behauptung
dichthalten /(tách dược) vi/
im lặng, trầm tĩnh, bí mật.
Unbewegtsein /n -s/
tính] bình tĩnh, điềmđạm, điềm tĩnh, trầm tĩnh, đằm.
Unbewegtsein /n -s/
tính] bình tĩnh, điềm đạm, điềm tĩnh, trầm tĩnh, đằm.
ünbewegtsein /n -s/
tính] bình tĩnh, điềm đạm, điềm tĩnh, trầm tĩnh, đằm.
Rückhaltung /ỉ -/
tính, sự] thận trọng, dè dặt, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, nhẫn nhục.
kühl /a/
1. mát, tươi, lành lạnh; 2. điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, lạnh lùng.
reserviert
1 a thận trọng, giữ kẽ, dè dặt, giữ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, binh tĩnh, nhẫn nhục; II adv [một cách] thận trọng, giữ kẽ, điềm tĩnh, dè dặt, lạnh lùng.
Fassung /f =, -en/
1. [cái] vỏ, khung, vòng, gọng, gọng kính; (điện) [cái] đui, đui đèn; 2.[sự, tách) diễn đạt, văn bản, bài văn; [sự] trình bày, giãi bày, tỏ bày; ein Film in deutscher Fassung phim dịch ra tiếng ĐÚC; 3.[tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ mình, điềm tĩnh, điềm nhiên; j-n aus der Fassung bringen làm ai lúng túng, làm ai bối rối; die Fassung nicht verlieren bình tĩnh, tự chủ.
Zurückhaltung /f =/
1. [sự, tính] thận trọng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, khiêm tốn, nhún nhưàng; 2. [sự, tính] kín đáo, lầm lì, trầm lắng; 3. [sự] không hoạt động, thiéu tích cực; [tính] thụ động, bị động, tiêu cực; 4. (quân sự) [sự] dự trữ, trữ; 5. [sự] giữ (tàu ỏ trong cảng).
Diskretion /f =/
1. [sự] thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, giữ gìn, ý tứ, giũ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, khiêm tốn, nhũn nhặn, té nhị, cơ mật, mật.
Reserve /f =, -n/
1. dự trữ, nguồn dự trữ; 2. quân hậu bị, quân trù bị, lực lượng hậu bị; 3.(thể thao) cầu thủ dự bị; 4. [sự] thận trọng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, nhẫn nhục; sich (D) (keine) Reserve auferlegen (không) ngượng, (không) kim mình.
zurückhaltend /a/
1. thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, cfiềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩrih, khiêm tổn, nhũn nhặn, khiêm nhưông, nhún nhưông; 2. kín đáo, kín miệng, ít nói, lầm lì, trầm lặng, im lặng.
unbewegt /a/
1. thô đ, dửng dưng, la. Ị . đạm, hồ hũng, lạt lẽo, lạnh nhạt, điềrri , ^tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, ■»lii, khó coi.. . mỏi mà hông ' m. điềm nhiên, thản nhiồn, bình thản; 2. bátđộng, không di động.
Haltung /f =, -en/
1. phong thái, phong mạo, tự thế, vẻ mặt, nét mặt, vẻ, dáng điệu, militärische - quân phong; 2. (thể thao) tư thé cưỡi ngựa, cách cưỡi ngựa; 3. [tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; 4. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, giũ gin, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 5. chiểu hướng, khuynh hưóng (chính trị); 6. [tính, độ] vũng chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, kiên định; 7. [sự] làm (sổ xuất nhập); 8. (thủy lợi) miền.