TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân hậu bị

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hậu bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng hậu bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quân hậu bị

Reserve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) (keine) Reserve auferlegen

(không) ngượng, (không) kim mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reserve /f =, -n/

1. dự trữ, nguồn dự trữ; 2. quân hậu bị, quân trù bị, lực lượng hậu bị; 3.(thể thao) cầu thủ dự bị; 4. [sự] thận trọng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, nhẫn nhục; sich (D) (keine) Reserve auferlegen (không) ngượng, (không) kim mình.