TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reserve

lực lượng hậu bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hậu bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dự trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho dự trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân trừ bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán cầu thủ dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán vận động viên dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ giữ ý giữ tứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ lương <đc>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reserve

backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reserve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

stand-by

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standby

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resisting agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

reserve

Reserve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ersatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Resistsalz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorkommen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

reserve

remplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reserven an Benzin

nguồn dự trữ xăng dầu

stille Reservent cụm từ này có hai nghĩa

(a) (Wirtsch.) khoản dự trữ tài chính để ngoài sổ sách

(b) khoản tiền dành riêng (giấu giếỉn ai) phòng khi hữu sự

offene Reserven (Wirtsch.)

khoản đự trữ tài chính công khai

etw., jmdn. in Reserve haben/haỉten

sẵn (ai, vật gì) để huy động, sử dụng khi cần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) (keine) Reserve auferlegen

(không) ngượng, (không) kim mình.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Reserve,Vorkommen

[EN] reserve, deposit

[VI] trữ lương < đc>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ersatz,Reserve /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ersatz; Reserve

[EN] backup

[FR] remplacement

Reserve,Resistsalz /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Reserve; Resistsalz

[EN] resist; resisting agent

[FR] réserve

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reserve /[re'zerva], die; -, -n/

(meist Pl ) vật dự trữ; kho dự trữ [an + Dat ];

Reserven an Benzin : nguồn dự trữ xăng dầu stille Reservent cụm từ này có hai nghĩa : (a) (Wirtsch.) khoản dự trữ tài chính để ngoài sổ sách (b) khoản tiền dành riêng (giấu giếỉn ai) phòng khi hữu sự : offene Reserven (Wirtsch.) : khoản đự trữ tài chính công khai etw., jmdn. in Reserve haben/haỉten : sẵn (ai, vật gì) để huy động, sử dụng khi cần.

Reserve /[re'zerva], die; -, -n/

(Pl selten) (Milit ) quân dự bị; quân trừ bị; lực lượng hậu bị;

Reserve /[re'zerva], die; -, -n/

(PL selten) (Sport) toán cầu thủ dự bị; toán vận động viên dự bị;

Reserve /[re'zerva], die; -, -n/

(ohne PL) sự thận trọng; sự dè dặt; thái độ dè dặt; thái độ giữ ý giữ tứ (Zurückhaltung);

Reserve /[re'zerva], die; -, -n/

thái độ lãnh đạm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reserve /f =, -n/

1. dự trữ, nguồn dự trữ; 2. quân hậu bị, quân trù bị, lực lượng hậu bị; 3.(thể thao) cầu thủ dự bị; 4. [sự] thận trọng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, nhẫn nhục; sich (D) (keine) Reserve auferlegen (không) ngượng, (không) kim mình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reserve

reserve

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reserve /f/M_TÍNH/

[EN] stand-by

[VI] sự dự phòng, sự dự trữ

Reserve /f/D_KHÍ/

[EN] backup

[VI] sự dự trữ

Reserve /f/ÔN_BIỂN/

[EN] stand-by

[VI] vật dự phòng

Reserve /f/VT&RĐ/

[EN] backup

[VI] sự dự trữ (acquy)

Reserve /f/V_THÔNG/

[EN] standby

[VI] sự dự phòng