Anh
backup
Đức
Ersatz
Reserve
abwechselnd
Permutation
Austausch
Pháp
remplacement
Vous assurerez le remplacement de M. Untel
Ông sẽ bảo dẩm (việc) thay thế ông X.
abwechselnd, Permutation, Austausch
remplacement /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Ersatz; Reserve
[EN] backup
[FR] remplacement
remplacement [Rõplasmõ] n. m. Sự thay, sự thay thế, sự đuợc thay thế. Vous assurerez le remplacement de M. Untel: Ông sẽ bảo dẩm (việc) thay thế ông X.