Việt
sự hoán vị
sự đổi lẫn
sự chuyển chỗ
phép hoán vị
Anh
permutation
Đức
Permutation
abwechselnd
Austausch
Umlagerung
Umordnung
Pháp
remplacement
Permutation, Umlagerung, Umordnung
Permutation /die; -, -en/
(bildungsspr ; Fachspr ) sự đổi lẫn; sự chuyển chỗ (Aus tausch, Umstellung);
(Math ) sự hoán vị; phép hoán vị;
(Sprachw ) phép hoán vị (trong câu);
abwechselnd,Permutation,Austausch
abwechselnd, Permutation, Austausch
Permutation /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] permutation
[VI] sự hoán vị
Permutation /IT-TECH/
[DE] Permutation
[FR] permutation