TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umlagerung

sự dời kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vây hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umlagerung

redistribution

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

re-storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discomposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knocking out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rearrangement

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

permutation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

umlagerung

Umlagerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Atomumlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besetzung von Zwischengitterplaetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zersetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umordnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Permutation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

umlagerung

relogement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement d'un atome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

rearrangement

Umlagerung, Umordnung

permutation

Permutation, Umlagerung, Umordnung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlagerung /die; -en/

sự dời kho; sự sắp xếp lại (kho bãi);

Umlagerung /die; -en/

sự vây hãm; sự phong tỏa; sự bao vây; sự xúm quanh;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlagerung /AGRI/

[DE] Umlagerung

[EN] re-storage

[FR] relogement

Atomumlagerung,Besetzung von Zwischengitterplaetzen,Umlagerung,Zersetzung /SCIENCE/

[DE] Atomumlagerung; Besetzung von Zwischengitterplaetzen; Umlagerung; Zersetzung

[EN] discomposition; knocking out

[FR] déplacement d' un atome

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umlagerung

redistribution

Umlagerung