Anh
re-storage
Đức
Umlagerung
Pháp
relogement
relogement /AGRI/
[DE] Umlagerung
[EN] re-storage
[FR] relogement
relogement [R(a)lojmõ] n. m. Sự cấp lại chỗ ở; sự đuợc cấp lại chỗ ở.