TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phong tỏa

sự phong tỏa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bao vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chắn dường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấm vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vây hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đầu tư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vốn đầu tư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự phong tỏa

blockade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blockade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

investment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự phong tỏa

Blockade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blockierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abriegelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boykott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belagerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschnürung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umzinglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlagerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Seine Blockade durch den Antikörper hemmt die Entstehung neuer Blutgefäße in schnell wachsenden Tumoren, sodass die Krebszellen nicht mehr ausreichend mit Nährstoffen und Sauerstoff versorgt werden können und das weitere Tumorwachstum gehemmt wird oder unter Umständen ganz unterbleibt.

Sự phong tỏa của kháng thể ngăn chặn sự hình thành các mạch máu mới trong các khối u đang phát triển mạnh, làm cho các tế bào ung thư không còn đủ chất dinh dưỡng và oxy để tiêu thụ. Do đó việc tiếp tục tăng trưởng các khối u sẽ bị ức chế và trong một số trường hợp bị cắt đứt hoàn toàn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

investment

sự đầu tư, vốn đầu tư, sự bao vây, sự phong tỏa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockade /f/VT_THUỶ/

[EN] blockade

[VI] sự phong tỏa, sự bao vây

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absperrung /die; -, -en/

sự phong tỏa;

Blockade /[blo’ka:da], die; -, -n/

sự phong tỏa; sự bao vây;

Blockierung /die; -, -en/

sự phong tỏa; sự bao vây;

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

sự phong tỏa; sự chắn dường;

Sperrung /die; -, -en/

sự rào; sự ngăn chặn; sự phong tỏa;

Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/

sự tẩy cháy; sự phong tỏa; sự cấm vận (Ausschluss);

Belagerung /die; -, -en/

sự vây hãm; sự bao vây; sự phong tỏa (Blockade);

Abschnürung /die; -, -en/

sự phong tỏa; sự cản đường; sự ngăn trở;

Umzinglung /die; -, -en/

sự vây hãm; sự bao vây; sự phong tỏa;

Umlagerung /die; -en/

sự vây hãm; sự phong tỏa; sự bao vây; sự xúm quanh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockade

sự phong tỏa

blockade

sự phong tỏa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blockade

sự phong tỏa