Absperrung /die; -, -en/
sự phong tỏa;
Blockade /[blo’ka:da], die; -, -n/
sự phong tỏa;
sự bao vây;
Blockierung /die; -, -en/
sự phong tỏa;
sự bao vây;
Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
sự phong tỏa;
sự chắn dường;
Sperrung /die; -, -en/
sự rào;
sự ngăn chặn;
sự phong tỏa;
Boykott /[boy'kot], der; -[e]s, -s, auch/
sự tẩy cháy;
sự phong tỏa;
sự cấm vận (Ausschluss);
Belagerung /die; -, -en/
sự vây hãm;
sự bao vây;
sự phong tỏa (Blockade);
Abschnürung /die; -, -en/
sự phong tỏa;
sự cản đường;
sự ngăn trở;
Umzinglung /die; -, -en/
sự vây hãm;
sự bao vây;
sự phong tỏa;
Umlagerung /die; -en/
sự vây hãm;
sự phong tỏa;
sự bao vây;
sự xúm quanh;