Việt
sự đầu tư
vốn đầu tư
sự góp vốn
sự góp von
sự bỏ vốn ra
tiền
sự hùn vổn
sự bỏ tiền
sự bao vây
sự phong tỏa
Anh
investment
Đức
Investierung
Investjtion
Investment
Kapitalanlage
Geldanlage
sự đầu tư, vốn đầu tư, sự bao vây, sự phong tỏa
Geldanlage /í =/
tiền, sự hùn vổn, sự bỏ tiền, sự đầu tư; Geld
Investierung /die; -, -en/
sự đầu tư; sự góp vốn;
Investjtion /[mvesti'tsiom], die; -, -en/
sự đầu tư; vốn đầu tư (dài hạn);
Investment /[...mant], das; -s, -s/
sự góp von; sự đầu tư;
Kapitalanlage /die/
sự đầu tư; sự bỏ vốn ra;
Sự đầu tư, vốn đầu tư