Việt
sự góp vốn
sự đầu tư
sự tham gia
sự tham dự
sự góp phần
tiền góp
tiền nộp.
Đức
Investierung
Teilhaberschaft
Investment
Investment /pl (kinh té)/
sự góp vốn, tiền góp, tiền nộp.
Investierung /die; -, -en/
sự đầu tư; sự góp vốn;
Teilhaberschaft /die; -/
sự tham gia; sự tham dự; sự góp phần; sự góp vốn;