TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự góp phần

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cống hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự góp phần

Mitwirkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilhaberschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beteiligung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet

với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitwirkung /die; -/

sự tham gia; sự tham dự; sự góp phần;

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

sự cống hiến; sự góp phần; sự hợp tác (Mitwhkung);

với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel. : für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet

Teilhaberschaft /die; -/

sự tham gia; sự tham dự; sự góp phần; sự góp vốn;

Beteiligung /die; -, -en/

sự tham gia; sự tham dự; sự dự phần; sự góp phần; sự tác động [an + Dat : vào ];