Mitwirkung /die; -/
sự tham gia;
sự tham dự;
sự góp phần;
Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/
sự cống hiến;
sự góp phần;
sự hợp tác (Mitwhkung);
với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel. : für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet
Teilhaberschaft /die; -/
sự tham gia;
sự tham dự;
sự góp phần;
sự góp vốn;
Beteiligung /die; -, -en/
sự tham gia;
sự tham dự;
sự dự phần;
sự góp phần;
sự tác động [an + Dat : vào ];