TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tham dự

sự tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đứng vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tham dự

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitwirkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilhabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilhaberschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einreihung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beteiligung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Besuch der Vorlesungen

sự dự nghe những bài giảng ở trường dại học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be /such [ba'zu.-x], der; -[e]s, -e/

sự tham dự (Teilnahme);

sự dự nghe những bài giảng ở trường dại học. : der Besuch der Vorlesungen

Teilnahme /[’tailnama], die; -, -n/

sự tham gia; sự tham dự;

Mitwirkung /die; -/

sự tham gia; sự tham dự; sự góp phần;

Eintritt /der; -[e]s, -e/

sự tham dự; sự tham gia; sự gia nhập;

Teilhabe /die/

sự tham gia; sự tham dự; sự chia sẻ;

Teilhaberschaft /die; -/

sự tham gia; sự tham dự; sự góp phần; sự góp vốn;

Einreihung /die; -, -en/

sự xếp vào hàng; sự đứng vào hàng; sự tham gia; sự tham dự;

Beteiligung /die; -, -en/

sự tham gia; sự tham dự; sự dự phần; sự góp phần; sự tác động [an + Dat : vào ];