Việt
tham gia
tham dự
sự tham gia
sự tham dự
sự góp phần
sự góp vốn
Đức
Teilhaberschaft
Teilhaberschaft /die; -/
sự tham gia; sự tham dự; sự góp phần; sự góp vốn;
Teilhaberschaft /f =/
sự] tham gia, tham dự; góp phần.