Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/
hội phí;
công đoàn phí;
đảng phí;
đoàn phí (Gebühr);
den vollen Beitrag zahlen : đóng toàn bộ tiền hội phí.
Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/
sự cống hiến;
sự góp phần;
sự hợp tác (Mitwhkung);
für diesen bedeutsamen Beitrag zur moder nen Wissenschaft wurde der Gelehrte mit dem Nobelpreis ausgezeichnet : với sự đóng góp quan trọng cho khoa học hiện đại, nhà bác học đã được trao tặng giải Nobel.
Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/
bài báo;
bài viết;
bài tham luận hay xã luận (Aufsatz, Artikel);
regelmäßig wissenschaftliche Beiträge in einer Zeitschrift veröffentlichen : thường xuyên đăng tải các bài báo về khoa học trên một tờ tạp chí.
Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/
mục;
tiết mục của chương trình phát thanh;
chương trình phát hình (Rundfunk- od Fernseh programms);