Anh
contribution
Đức
Abgabe
Beitrag
Pháp
cotisation
cotisation /FISCHERIES/
[DE] Abgabe; Beitrag
[EN] contribution
[FR] cotisation
cotisation [kotizasjô] n. f. 1. Góp tiền, tiền góp. 2. Phần góp. Verser sa cotisation: Trả phần góp.