contribution :
sự dóng góp, đảm phụ, thuế, tiến hùn, tiến quyên - contribution pro rata - phàn góp, phan chia [L] a/ phan cua người thụ di đã xin đẽ thanh toán nợ một vụ thửa ke, b/ phan đóng góp cúa vợ chồng. [TM] [TC] Capital contribution - tiền dóng dành cho quỹ xã hội cùa công ty. [BH] phần dóng của chủ báo hĩém, được ấn định do qui định đã có trước, - charitable contribution - tặng vật cho từ thiện. - forced contributions - (qsự) thuế chiến tranh (đánh vào dân cư vùng bị chiêm đóng)