TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contribution

sự đóng góp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đóng góp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Khoản đóng góp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự đem đến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mang đến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kt. thuế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự đóng góp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

contribution

contribution

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contribution application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
contribution :

contribution :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

contribution

Abgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beitrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beitragsanwendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beitragszuführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contribution

cotisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contribution /FISCHERIES/

[DE] Abgabe; Beitrag

[EN] contribution

[FR] cotisation

contribution,contribution application /IT-TECH/

[DE] Beitragsanwendung; Beitragszuführung

[EN] contribution; contribution application

[FR] contribution

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Contribution

Sự đóng góp.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

contribution :

sự dóng góp, đảm phụ, thuế, tiến hùn, tiến quyên - contribution pro rata - phàn góp, phan chia [L] a/ phan cua người thụ di đã xin đẽ thanh toán nợ một vụ thửa ke, b/ phan đóng góp cúa vợ chồng. [TM] [TC] Capital contribution - tiền dóng dành cho quỹ xã hội cùa công ty. [BH] phần dóng của chủ báo hĩém, được ấn định do qui định đã có trước, - charitable contribution - tặng vật cho từ thiện. - forced contributions - (qsự) thuế chiến tranh (đánh vào dân cư vùng bị chiêm đóng)

Từ điển toán học Anh-Việt

contribution

sự đóng góp; kt. thuế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contribution

Đóng góp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contribution /toán & tin/

sự đóng góp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contribution

sự đem đến, sự mang đến

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Contribution

[VI] (n) Khoản đóng góp.

[EN] In cash ~ : Đóng góp bằng tiền mặt; In kind ~ : Đóng góp bằng hiện vật dưới các hình thức như nhân sự, văn phòng, vật tư , thiết bị tại chỗ, đất đai, nhà xưởng, v.v...); Counterpart ~: Đóng góp của cơ quan đối tác bằng tiền mặt hoặc bằng hiện vật).

Từ điển kế toán Anh-Việt

contribution

sự đóng góp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contribution

The act of giving for a common purpose.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contribution

đóng góp