TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đóng góp

sự đóng góp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. thuế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự đóng góp

contribution

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 contribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die treibende Kraft für diese Veränderungen ist der wesentliche Beitrag biotechnischer Verfahren zu den ökonomischen und ökologischen Aspekten einer nachhaltigen Entwicklung (sustainable development) vor allem durch den Einsatz nachwachsender Rohstoffe (NaWaRo), da die heute in der Industrie vor allem verwerteten fossilen Rohstoff- und Energievorräte Kohle, Erdöl und Erdgas auf der Erde nur noch in begrenzten Mengen vorkommen.

Động lực cho việc thay đổi là sự đóng góp quan trọng của phương pháp kỹ thuật sinh học về khía cạnh kinh tế và môi trường theo hướng phát triển bảo tồn (phát triển bền vững), đặc biệt thông qua việc sử dụng các nguyên liệu tái tạo (NaWaRo), vì hiện nay các nguyên liệu được dùng trong công nghiệp chủ yếu là nguyên liệu hóa thạch và các nguồn năng lượng dự trữ than, dầu và khí tự nhiên có trên trái đất, chỉ còn với số lượng hạn chế.

Từ điển toán học Anh-Việt

contribution

sự đóng góp; kt. thuế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contribution

sự đóng góp

contribution /toán & tin/

sự đóng góp

Từ điển kế toán Anh-Việt

contribution

sự đóng góp