contribution
contribution [kôtRÎbysjô] n. f. 1. Phần đóng góp, đảm phụ. Contribution aux charges du ménage: Phần dóng góp trong trách nhiệm gia dinh. 2. Spécial. Thuế. Contribution foncière: Thuê thổ trạch. -Contributions directes: Thuể trục thu. indirectes: Thuế gián thu. > Par ext. plur. Phồng thuế; sở thuế. Inspecteur des contributions directes: Thanh tra sở thuế trực thu. 3. Sự đóng góp vào một công trình. Contribution à la rédaction d’un ouvrage collectif: Đóng góp vào việc biên tập một công trình tập thể. > Mettre qqn à contribution: Nhơ đến, sử dụng sự đóng góp của ai.