TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

contribution

contribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contribution application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

contribution

Beitragsanwendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beitragszuführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contribution

contribution

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contribution /IT-TECH/

[DE] Beitragsanwendung; Beitragszuführung

[EN] contribution; contribution application

[FR] contribution

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contribution

contribution [kôtRÎbysjô] n. f. 1. Phần đóng góp, đảm phụ. Contribution aux charges du ménage: Phần dóng góp trong trách nhiệm gia dinh. 2. Spécial. Thuế. Contribution foncière: Thuê thổ trạch. -Contributions directes: Thuể trục thu. indirectes: Thuế gián thu. > Par ext. plur. Phồng thuế; sở thuế. Inspecteur des contributions directes: Thanh tra sở thuế trực thu. 3. Sự đóng góp vào một công trình. Contribution à la rédaction d’un ouvrage collectif: Đóng góp vào việc biên tập một công trình tập thể. > Mettre qqn à contribution: Nhơ đến, sử dụng sự đóng góp của ai.