Gewerkschaftsbeitrag /m -(e)s, -träge/
công đoàn phí;
Beitrag /m - (e)s, -trä/
1. hội phí, công đoàn phí, đảng phí, đoàn phí...; tiền nguyệt liềm (nguyệt phí); [sự] quyên, lạc quyên; 2. [sự] cống hiển, góp phần, đóng góp, phần, bộ phận; 3. mục (trang sách),