Việt
sự góp vốn
tiền góp
tiền nộp.
vốn đầu tư
sự góp von
sự đầu tư
Đức
Investment
Investment /[...mant], das; -s, -s/
(Bankw ) vốn đầu tư;
sự góp von; sự đầu tư;
Investment /pl (kinh té)/
sự góp vốn, tiền góp, tiền nộp.