Việt
tiền nộp
tiền góp
sự góp vốn
tiền nộp.
Đức
Mise
Investment
Mise /f =, -n/
tiền nộp, tiền góp; sự đặt tiền (vào trò chơi).
Investment /pl (kinh té)/
sự góp vốn, tiền góp, tiền nộp.